Có 2 kết quả:
信守 xìn shǒu ㄒㄧㄣˋ ㄕㄡˇ • 信手 xìn shǒu ㄒㄧㄣˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giữ lời hứa
Từ điển Trung-Anh
(1) to abide by
(2) to keep (promises etc)
(2) to keep (promises etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) casually
(2) in passing
(2) in passing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0